Có 2 kết quả:
正面 zhèng miàn ㄓㄥˋ ㄇㄧㄢˋ • 正靣 zhèng miàn ㄓㄥˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chính diện, thẳng trước mặt
Từ điển Trung-Anh
(1) front
(2) obverse side
(3) right side
(4) positive
(5) direct
(6) open
(2) obverse side
(3) right side
(4) positive
(5) direct
(6) open
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chính diện, thẳng trước mặt
Bình luận 0