Có 2 kết quả:

正面 zhèng miàn ㄓㄥˋ ㄇㄧㄢˋ正靣 zhèng miàn ㄓㄥˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chính diện, thẳng trước mặt

Từ điển Trung-Anh

(1) front
(2) obverse side
(3) right side
(4) positive
(5) direct
(6) open

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chính diện, thẳng trước mặt

Bình luận 0